Bảng báo giá cho ống thép đúc phi 90, DN80 theo từng quy cách | |||
Độ dày (mm) | Tiêu chuẩn độ dày (SCH) | Trọng Lượng (kg/m) | Giá sản phẩm (đồng) |
2.00 | – | 4.29 | Từ 18.000 – 24.000 |
2.50 | – | 5.33 | Từ 18.000 – 24.000 |
3.05 | SCH10 | 6.46 | Từ 18.000 – 24.000 |
4.50 | – | 9.37 | Từ 18.000 – 24.000 |
4.80 | SCH30 | 9.95 | Từ 18.000 – 24.000 |
5.50 | SCH40/STD | 11.31 | Từ 18.000 – 24.000 |
7.62 | SCH80/XS | 15.27 | Từ 18.000 – 24.000 |
11.10 | SCH160 | 21.30 | Từ 18.000 – 24.000 |
15.24 | SCHXXS | 27.68 | Từ 18.000 – 24.000 |
Giờ mở cửa
07:30-18:00 (T2-T7)
An Nhiên – Quận 2 (Đã xác nhận) –
Giá tốt đi kèm với chất lượng
Chị Xuyến – Quận 4 (Đã xác nhận) –
Hài lòng về chất lượng sản phẩm so với những nhà cung cấp sắt thép khác
Chị Kiều – HCM (Đã xác nhận) –
Cảm ơn Thép Cao Toàn Thắng đã làm phần mềm tính khối lượng tốt quá
Ngọc Giàu – Quận 11 (Đã xác nhận) –
Dịch vụ hỗ trợ khá tốt, mình hài lòng
An Nhiên – Quận 2 (Đã xác nhận) –
Đã nhiều lần đặt hàng và tương đối hài lòng
Đại Lý Sắt Minh Khôi – Gò Vấp (Đã xác nhận) –
Giao hàng nhanh, chất lượng ổn
Đại Lý Sắt Minh Khôi – Gò Vấp (Đã xác nhận) –
Giao hàng nhanh, đúng hẹn, đúng sản phẩm đã đặt
Ngọc Mỹ – Quận 7 (Đã xác nhận) –
Đã được tư vấn báo giá
Anh Hiếu – Bình Dương (Đã xác nhận) –
Mình biết tới Cao Toàn Thắng khi còn là một công ty nhỏ, giờ đã phát triển rất mạnh và chuyên nghiệp
Công Ty Thanh Phong – HCM (Đã xác nhận) –
Giá công trình và chiết khấu tương đối đối